Region: Asia
Country: Vietnam
Sort By: [ID] [Year] [Date Added] [Popularity]
Show only banknotes available for sale or tradeObverse | Description | Year | Collection | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vietnam | 5,000 Đồng, 1991 | Obverse: Hồ Chí Minh and Coat of Arms | Reverse:... | 1991 | Ngdawa | ||||||
Vietnam | 1,000 Đồng, 1988 | Obverse: Hồ Chí Minh and coat of Arms | Reverse: Elephant... | 1988 | Ngdawa | ||||||
Vietnam | 1,000 Đồng, 1988 | Obverse: Hồ Chí Minh and coat of Arms | Reverse: Elephant... | 1988 | Ngdawa | ||||||
Vietnam | 1,000 Đồng, 1988 | Obverse: Hồ Chí Minh and coat of Arms | Reverse: Elephant... | 1988 | Ngdawa | ||||||
Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam | 500 Đồng | Obverse: Hồ Chí Minh and Coat of Arms... | 1988 | Ngdawa | ||||||
Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam | 500 Đồng | Obverse: Hồ Chí Minh and Coat of Arms... | 1988 | Ngdawa | ||||||
Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam | 200 Đồng | Obverse: Hồ Chí Minh and Coat of Arms... | 1987 | Ngdawa | ||||||
Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam | 200 Đồng | Obverse: Hồ Chí Minh and Coat of Arms... | 1987 | Ngdawa | ||||||
Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam | 200 Đồng | Obverse: Hồ Chí Minh and Coat of Arms... | 1987 | Ngdawa | ||||||
Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam | 100 Đồng | Obverse: Coat of Arms | Reverse: A... | 1991 | Ngdawa | ||||||
VIETNAM : 10.000 dong | 0 | ROZAIHAM | ||||||
FRENCH INDO-CHINA 100$ | 1936 | MADISON | ||||||
Vietnam South 1000 Dong | 1972 | Tariq | ||||||
2000 Dong | 1987 | Tariq | ||||||
200 Dong | 1987 | Tariq | ||||||
200FR | 1970 | MADISON | ||||||
2000 Dong | 1988 | Aditya | ||||||
500 Dong | 1988 | gradenko | ||||||
200 Dong | 1987 | gradenko | ||||||
Vietnam P92a (5 dong 1985) | 1985 | lincob | ||||||